- einnehmen
- - {to adopt} nhận làm con nuôi, nhận làm bố mẹ nuôi, theo, làm theo, chọn, chấp nhận và thực hiện - {to bunker} đổ, động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn - {to enthrall} mê hoặc, làm mê mệt, nô dịch hoá - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to take (took,taken) cầm, nắm, bắt, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, mắc - nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn - lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích = einnehmen [für] {to bias [to]}+ = einnehmen (Geld) {to receive}+ = einnehmen (Stelle) {to replace}+ = einnehmen (Militär) {to seize}+ = einnehmen (Steuern) {to collect}+ = wieder einnehmen (Platz) {to resume}+ = im voraus einnehmen [für] {to preposess [in favour of]}+ = jemanden für sich einnehmen {to win someone over}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.